thân tâm trong Tiếng Anh là gì?
thân tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thân tâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thân tâm
body and mind
Từ liên quan
- thân
- thân ai
- thân bò
- thân bệ
- thân cô
- thân củ
- thân dạ
- thân rễ
- thân sĩ
- thân sơ
- thân từ
- thân xe
- thân ái
- thân đê
- thân đệ
- thân anh
- thân bút
- thân chủ
- thân cây
- thân cận
- thân cột
- thân cựu
- thân dân
- thân gia
- thân già
- thân gái
- thân hào
- thân hậu
- thân hữu
- thân mât
- thân mầm
- thân mẫu
- thân mật
- thân mến
- thân nga
- thân nhỏ
- thân oan
- thân phụ
- thân thế
- thân thể
- thân tri
- thân tàu
- thân tâm
- thân tín
- thân tộc
- thân tội
- thân với
- thân xác
- thân yêu
- thân độc