thân cận trong Tiếng Anh là gì?

thân cận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thân cận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thân cận

    intimate; close

    theo những nguồn tin thân cận nhà trắng according to sources close to the white house

    tổng thống hội ý với các cố vấn thân cận nhất của mình the president consulted his closest advisers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thân cận

    * adj

    close, near

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thân cận

    close, intimate