thân ái trong Tiếng Anh là gì?

thân ái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thân ái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thân ái

    affectionate; dear

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thân ái

    * adj

    affectionate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thân ái

    affectionate