thân mật trong Tiếng Anh là gì?

thân mật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thân mật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thân mật

    colloquial; informal

    tiếp đón ai một cách thân mật to greet somebody in an informal manner

    familiar

    thân mật với nhân viên của mình to be familiar with one's staff

    đừng để nó thân mật với em gái ông quá! don't let him get overfamiliar with your younger sister!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thân mật

    * adj

    intimate, very close

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thân mật

    intimate, very close