thân mật trong Tiếng Anh là gì?
thân mật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thân mật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thân mật
colloquial; informal
tiếp đón ai một cách thân mật to greet somebody in an informal manner
familiar
thân mật với nhân viên của mình to be familiar with one's staff
đừng để nó thân mật với em gái ông quá! don't let him get overfamiliar with your younger sister!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thân mật
* adj
intimate, very close
Từ điển Việt Anh - VNE.
thân mật
intimate, very close
Từ liên quan
- thân
- thân ai
- thân bò
- thân bệ
- thân cô
- thân củ
- thân dạ
- thân rễ
- thân sĩ
- thân sơ
- thân từ
- thân xe
- thân ái
- thân đê
- thân đệ
- thân anh
- thân bút
- thân chủ
- thân cây
- thân cận
- thân cột
- thân cựu
- thân dân
- thân gia
- thân già
- thân gái
- thân hào
- thân hậu
- thân hữu
- thân mât
- thân mầm
- thân mẫu
- thân mật
- thân mến
- thân nga
- thân nhỏ
- thân oan
- thân phụ
- thân thế
- thân thể
- thân tri
- thân tàu
- thân tâm
- thân tín
- thân tộc
- thân tội
- thân với
- thân xác
- thân yêu
- thân độc