thân hữu trong Tiếng Anh là gì?
thân hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thân hữu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thân hữu
relative
bạn bè và thân hữu friends and relatives
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thân hữu
* noun
relatives and friends
Từ điển Việt Anh - VNE.
thân hữu
close, initiate friend
Từ liên quan
- thân
- thân ai
- thân bò
- thân bệ
- thân cô
- thân củ
- thân dạ
- thân rễ
- thân sĩ
- thân sơ
- thân từ
- thân xe
- thân ái
- thân đê
- thân đệ
- thân anh
- thân bút
- thân chủ
- thân cây
- thân cận
- thân cột
- thân cựu
- thân dân
- thân gia
- thân già
- thân gái
- thân hào
- thân hậu
- thân hữu
- thân mât
- thân mầm
- thân mẫu
- thân mật
- thân mến
- thân nga
- thân nhỏ
- thân oan
- thân phụ
- thân thế
- thân thể
- thân tri
- thân tàu
- thân tâm
- thân tín
- thân tộc
- thân tội
- thân với
- thân xác
- thân yêu
- thân độc