thân oan trong Tiếng Anh là gì?

thân oan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thân oan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thân oan

    exculpate, vindiate, exonerate, justify oneself

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thân oan

    exculpate, vindicate, exonerate, justify oneself