thâm trong Tiếng Anh là gì?

thâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thâm

    * ttừ

    dark; deep, black; black, blackish; (of lips) blue, black; insidious, perfidious, crafty; profound, cunning, shrewd, foxy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thâm

    * adj

    dark deep black, blackish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thâm

    black; deep, profound