thâm thủng trong Tiếng Anh là gì?
thâm thủng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thâm thủng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thâm thủng
gap; deficit
thâm thủng tiền mặt/ngân sách/mậu dịch cash/budget/trade deficit
bù đắp cho khoản thâm thủng to make good the deficit; to make up the deficit
Từ điển Việt Anh - VNE.
thâm thủng
deficit, shortfall, gap
Từ liên quan
- thâm
- thâm u
- thâm ý
- thâm cơ
- thâm kế
- thâm lự
- thâm tạ
- thâm tế
- thâm ân
- thâm ảo
- thâm cảm
- thâm cứu
- thâm cừu
- thâm hạn
- thâm hận
- thâm hụt
- thâm kim
- thâm kín
- thâm lâm
- thâm lại
- thâm nho
- thâm sâu
- thâm thù
- thâm tâm
- thâm tím
- thâm độc
- thâm canh
- thâm cung
- thâm giao
- thâm hiểm
- thâm khuê
- thâm khảo
- thâm nhập
- thâm nhợt
- thâm niên
- thâm niệm
- thâm thúy
- thâm thấp
- thâm trầm
- thâm tình
- thâm uyên
- thâm viễn
- thâm điệu
- thâm huyền
- thâm nhiễm
- thâm nhuần
- thâm thiết
- thâm thiểm
- thâm thùng
- thâm thủng