thâm trầm trong Tiếng Anh là gì?

thâm trầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thâm trầm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thâm trầm

    * ttừ

    deep; serious; solemn; sodate; profoundness

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thâm trầm

    * adj

    deep

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thâm trầm

    deep, unfathomable