thâm nhiễm trong Tiếng Anh là gì?

thâm nhiễm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thâm nhiễm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thâm nhiễm

    saturated in; become impregnate; be imbued (with vices etc)