thâm nhập trong Tiếng Anh là gì?

thâm nhập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thâm nhập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thâm nhập

    to penetrate; to infiltrate

    thâm nhập thị trường sở tại to penetrate the local market

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thâm nhập

    * verb

    to penetrate, to infiltrate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thâm nhập

    to penetrate, infiltrate