thâm niên trong Tiếng Anh là gì?

thâm niên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thâm niên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thâm niên

    * dtừ

    seniority

    senior; veteran

    xem thâm niên công tác

    bà ấy thâm niên hơn tôi she has seniority over me

    thâm niên không nhiều to have little seniority

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thâm niên

    * noun

    seniority

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thâm niên

    seniority