thâm tím trong Tiếng Anh là gì?

thâm tím trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thâm tím sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thâm tím

    black and blue; livid

    mình mẩy thâm tím to be black and blue all over

    đánh ai đến nỗi thâm tím mình mẩy to beat somebody black and blue

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thâm tím

    black and blue, livid