thâm nghiêm kín cổng cao tường trong Tiếng Anh là gì?
thâm nghiêm kín cổng cao tường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thâm nghiêm kín cổng cao tường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thâm nghiêm kín cổng cao tường
closely guarded
Từ liên quan
- thâm
- thâm u
- thâm ý
- thâm cơ
- thâm kế
- thâm lự
- thâm tạ
- thâm tế
- thâm ân
- thâm ảo
- thâm cảm
- thâm cứu
- thâm cừu
- thâm hạn
- thâm hận
- thâm hụt
- thâm kim
- thâm kín
- thâm lâm
- thâm lại
- thâm nho
- thâm sâu
- thâm thù
- thâm tâm
- thâm tím
- thâm độc
- thâm canh
- thâm cung
- thâm giao
- thâm hiểm
- thâm khuê
- thâm khảo
- thâm nhập
- thâm nhợt
- thâm niên
- thâm niệm
- thâm thúy
- thâm thấp
- thâm trầm
- thâm tình
- thâm uyên
- thâm viễn
- thâm điệu
- thâm huyền
- thâm nhiễm
- thâm nhuần
- thâm thiết
- thâm thiểm
- thâm thùng
- thâm thủng