tan xương nát thịt trong Tiếng Anh là gì?

tan xương nát thịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tan xương nát thịt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tan xương nát thịt

    be smashed, beaten to a pulp

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tan xương nát thịt

    be smashed, beaten to a pulp