tan rạp trong Tiếng Anh là gì?
tan rạp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tan rạp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tan rạp
the end of the movie or stage show, after the show
Từ liên quan
- tan
- tan ra
- tan rã
- tan vỡ
- tan đi
- tan chợ
- tan giá
- tan hát
- tan hòa
- tan học
- tan máu
- tan mất
- tan nin
- tan nát
- tan rạp
- tan tác
- tan vào
- tan đám
- tan biến
- tan băng
- tan canh
- tan chảy
- tan hàng
- tan lỏng
- tan tành
- tan hoang
- tan sương
- tan thành
- tan tuyết
- tan trường
- tan biến đi
- tan ảo mộng
- tan vi khuẩn
- tan cửa nát nhà
- tan ra mây khói
- tan vỡ ảo tưởng
- tan hoang xơ xác
- tan như xác pháo
- tan nát cõi lòng
- tan vào không khí
- tan thành mây khói
- tan xương nát thịt
- tan vỡ một mối quan hệ