tan hoang trong Tiếng Anh là gì?

tan hoang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tan hoang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tan hoang

    * ttừ

    devastated, lay waste; wasted, ravaged, ravage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tan hoang

    * adj

    devastated

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tan hoang

    devastated, completely destroyed