tan cửa nát nhà trong Tiếng Anh là gì?

tan cửa nát nhà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tan cửa nát nhà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tan cửa nát nhà

    the home is shattered and its members gone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tan cửa nát nhà

    the home is shattered and its members gone