tan như xác pháo trong Tiếng Anh là gì?

tan như xác pháo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tan như xác pháo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tan như xác pháo

    smashed like the wrapping of a cracker (exploded)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tan như xác pháo

    smashed like the wrapping of a cracker (exploded)