tan vào trong Tiếng Anh là gì?
tan vào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tan vào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tan vào
* thngữ
to melt into
Từ liên quan
- tan
- tan ra
- tan rã
- tan vỡ
- tan đi
- tan chợ
- tan giá
- tan hát
- tan hòa
- tan học
- tan máu
- tan mất
- tan nin
- tan nát
- tan rạp
- tan tác
- tan vào
- tan đám
- tan biến
- tan băng
- tan canh
- tan chảy
- tan hàng
- tan lỏng
- tan tành
- tan hoang
- tan sương
- tan thành
- tan tuyết
- tan trường
- tan biến đi
- tan ảo mộng
- tan vi khuẩn
- tan cửa nát nhà
- tan ra mây khói
- tan vỡ ảo tưởng
- tan hoang xơ xác
- tan như xác pháo
- tan nát cõi lòng
- tan vào không khí
- tan thành mây khói
- tan xương nát thịt
- tan vỡ một mối quan hệ