tan nát cõi lòng trong Tiếng Anh là gì?

tan nát cõi lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tan nát cõi lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tan nát cõi lòng

    heartbroken; broken-hearted

    làm cho ai tan nát cõi lòng to break somebody's heart