tế trong Tiếng Anh là gì?

tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tế

    to offer something to a deity; to sacrifice

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tế

    * verb

    to run (ride at full gallop) to sacrifice, to worship

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tế

    to help, assist; to run (ride at full gallop); to sacrifice, worship