tế trong Tiếng Anh là gì?
tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tế
to offer something to a deity; to sacrifice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tế
* verb
to run (ride at full gallop) to sacrifice, to worship
Từ điển Việt Anh - VNE.
tế
to help, assist; to run (ride at full gallop); to sacrifice, worship
Từ liên quan
- tế
- tế cờ
- tế lễ
- tế mộ
- tế sư
- tế tử
- tế tự
- tế vị
- tế độ
- tế bào
- tế bần
- tế mạo
- tế mục
- tế nhị
- tế quỳ
- tế thế
- tế tác
- tế tửu
- tế văn
- tế xảo
- tế đài
- tế đàn
- tế khốn
- tế nhật
- tế phân
- tế phần
- tế phẩm
- tế phục
- tế thần
- tế toái
- tế trời
- tế điền
- tế khuẩn
- tế bào mẹ
- tế bào rễ
- tế nhuyễn
- tế bào con
- tế bào gốc
- tế bào học
- tế bào lục
- tế bào máu
- tế bào mầm
- tế bào não
- tế bào thể
- tế bào đầu
- tế bào ống
- tế bào chất
- tế bào sống
- tế bào thân
- tế bào viêm