tế nhị trong Tiếng Anh là gì?

tế nhị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tế nhị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tế nhị

    delicate; tactful; kid-glove; tender

    việc đó đòi hỏi phải xử lý thật tế nhị it's a matter that needs very delicate handling

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tế nhị

    * adj

    subtle, stricky

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tế nhị

    subtle, delicate, sticky