tế bào mầm trong Tiếng Anh là gì?
tế bào mầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tế bào mầm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tế bào mầm
stem cell
người hiến tặng phôi thai và người được nhận tế bào mầm embryo donor and stem cell recipient
tế bào mầm từ những phôi thai là tế bào chính của sự sống vì chúng có thể tự biến đổi thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể embryonic stem cells are the master cells of the life because they can transform themselves into any type of cell in the body
Từ liên quan
- tế
- tế cờ
- tế lễ
- tế mộ
- tế sư
- tế tử
- tế tự
- tế vị
- tế độ
- tế bào
- tế bần
- tế mạo
- tế mục
- tế nhị
- tế quỳ
- tế thế
- tế tác
- tế tửu
- tế văn
- tế xảo
- tế đài
- tế đàn
- tế khốn
- tế nhật
- tế phân
- tế phần
- tế phẩm
- tế phục
- tế thần
- tế toái
- tế trời
- tế điền
- tế khuẩn
- tế bào mẹ
- tế bào rễ
- tế nhuyễn
- tế bào con
- tế bào gốc
- tế bào học
- tế bào lục
- tế bào máu
- tế bào mầm
- tế bào não
- tế bào thể
- tế bào đầu
- tế bào ống
- tế bào chất
- tế bào sống
- tế bào thân
- tế bào viêm