tế độ trong Tiếng Anh là gì?

tế độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tế độ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tế độ

    * đtừ

    to save, to bless; to assist, help, aid, reliever

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tế độ

    * verb

    to save, to bless

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tế độ

    to save, bless