tế điền trong Tiếng Anh là gì?
tế điền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tế điền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tế điền
sacrificial field (its yield used to be offered as sacrifices)
Từ liên quan
- tế
- tế cờ
- tế lễ
- tế mộ
- tế sư
- tế tử
- tế tự
- tế vị
- tế độ
- tế bào
- tế bần
- tế mạo
- tế mục
- tế nhị
- tế quỳ
- tế thế
- tế tác
- tế tửu
- tế văn
- tế xảo
- tế đài
- tế đàn
- tế khốn
- tế nhật
- tế phân
- tế phần
- tế phẩm
- tế phục
- tế thần
- tế toái
- tế trời
- tế điền
- tế khuẩn
- tế bào mẹ
- tế bào rễ
- tế nhuyễn
- tế bào con
- tế bào gốc
- tế bào học
- tế bào lục
- tế bào máu
- tế bào mầm
- tế bào não
- tế bào thể
- tế bào đầu
- tế bào ống
- tế bào chất
- tế bào sống
- tế bào thân
- tế bào viêm