tế thế trong Tiếng Anh là gì?

tế thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tế thế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tế thế

    * đtừ

    to help the world; to save the world

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tế thế

    * verb

    to help the world

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tế thế

    to help the world, save the world