tạp sắc trong Tiếng Anh là gì?

tạp sắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạp sắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tạp sắc

    gaudy, motley, manycoloured; allochromatic, colourful