tạp chí trong Tiếng Anh là gì?
tạp chí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạp chí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tạp chí
magazine; review; digest; journal
tạp chí hàng tuần/hàng tháng weekly/monthly magazine
anh có bao giờ đọc tạp chí phụ nữ hay chưa? have you ever read a women's magazine?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tạp chí
* noun
magazine, digest
Từ điển Việt Anh - VNE.
tạp chí
magazine, digest, review, journal
Từ liên quan
- tạp
- tạp dề
- tạp ký
- tạp kỹ
- tạp số
- tạp sử
- tạp sự
- tạp vụ
- tạp xứ
- tạp âm
- tạp bác
- tạp chí
- tạp hóa
- tạp hôn
- tạp lãm
- tạp lục
- tạp phí
- tạp sắc
- tạp thu
- tạp trở
- tạp tửu
- tạp văn
- tạp chất
- tạp dịch
- tạp giao
- tạp hình
- tạp loại
- tạp loạn
- tạp nham
- tạp nhạc
- tạp nhạp
- tạp phẩm
- tạp thực
- tạp tính
- tạp tụng
- tạp chủng
- tạp pí lù
- tạp âm kế
- tạp thuyết
- tạp lục tập
- tạp dịch phụ
- tạp chí một số
- tạp chí tin học
- tạp chí điện tử
- tạp vật còn lại
- tạp chí dục tình
- tạp chí giật gân
- tạp chí quân đội
- tạp chí tình dục
- tạp nham tính từ