tạp lãm trong Tiếng Anh là gì?

tạp lãm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạp lãm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tạp lãm

    memorandum, notebook