tạp dịch trong Tiếng Anh là gì?
tạp dịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạp dịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tạp dịch
fatigue duty
làm tạp dịch to be on fatigue duty
Từ điển Việt Anh - VNE.
tạp dịch
fatigue duty
Từ liên quan
- tạp
- tạp dề
- tạp ký
- tạp kỹ
- tạp số
- tạp sử
- tạp sự
- tạp vụ
- tạp xứ
- tạp âm
- tạp bác
- tạp chí
- tạp hóa
- tạp hôn
- tạp lãm
- tạp lục
- tạp phí
- tạp sắc
- tạp thu
- tạp trở
- tạp tửu
- tạp văn
- tạp chất
- tạp dịch
- tạp giao
- tạp hình
- tạp loại
- tạp loạn
- tạp nham
- tạp nhạc
- tạp nhạp
- tạp phẩm
- tạp thực
- tạp tính
- tạp tụng
- tạp chủng
- tạp pí lù
- tạp âm kế
- tạp thuyết
- tạp lục tập
- tạp dịch phụ
- tạp chí một số
- tạp chí tin học
- tạp chí điện tử
- tạp vật còn lại
- tạp chí dục tình
- tạp chí giật gân
- tạp chí quân đội
- tạp chí tình dục
- tạp nham tính từ


