tạp kỹ trong Tiếng Anh là gì?

tạp kỹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạp kỹ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tạp kỹ

    variety; vaudeville

    buổi trình diễn/nhà hát tạp kỹ variety show/theatre

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tạp kỹ

    * noun

    variety, vaudeville (Mỹ)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tạp kỹ

    variety, vaudeville