tạp nham trong Tiếng Anh là gì?

tạp nham trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạp nham sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tạp nham

    * ttừ

    miscellaneous; disparate; scratch