tâm thần trong Tiếng Anh là gì?

tâm thần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tâm thần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tâm thần

    mental

    về lâm sàng mà nói, tâm thần lành mạnh nghĩa là không mắc bệnh tâm thần in a clinical sense, mental health refers to the absence of mental illness

    phòng ngừa những trường hợp rối loạn tâm thần to prevent mental disorders

    mentally

    anh ấy bị rối loạn tâm thần năm lên ba he was mentally disturbed/disordered at the age of three

    đưa những người bệnh tâm thần vào bệnh viện để điều trị đặc biệt to place the mentally ill in hospitals for special treatment

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tâm thần

    * noun

    mind, mental

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tâm thần

    soul, thought, mind; mental