tâm thần trong Tiếng Anh là gì?
tâm thần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tâm thần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tâm thần
mental
về lâm sàng mà nói, tâm thần lành mạnh nghĩa là không mắc bệnh tâm thần in a clinical sense, mental health refers to the absence of mental illness
phòng ngừa những trường hợp rối loạn tâm thần to prevent mental disorders
mentally
anh ấy bị rối loạn tâm thần năm lên ba he was mentally disturbed/disordered at the age of three
đưa những người bệnh tâm thần vào bệnh viện để điều trị đặc biệt to place the mentally ill in hospitals for special treatment
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tâm thần
* noun
mind, mental
Từ điển Việt Anh - VNE.
tâm thần
soul, thought, mind; mental
Từ liên quan
- tâm
- tâm ý
- tâm dạ
- tâm ký
- tâm lý
- tâm sự
- tâm tư
- tâm ái
- tâm can
- tâm chí
- tâm cảm
- tâm dục
- tâm học
- tâm hồn
- tâm hứa
- tâm lực
- tâm nhĩ
- tâm não
- tâm sai
- tâm son
- tâm suy
- tâm thu
- tâm thế
- tâm tri
- tâm trí
- tâm đảm
- tâm đắc
- tâm địa
- tâm đối
- tâm đởm
- tâm ứng
- tâm bệnh
- tâm cảnh
- tâm giao
- tâm giải
- tâm giới
- tâm hạnh
- tâm khúc
- tâm khảm
- tâm linh
- tâm liệt
- tâm ngẩm
- tâm niệm
- tâm noãn
- tâm phúc
- tâm phục
- tâm tang
- tâm thái
- tâm thất
- tâm thần