tâm lý trong Tiếng Anh là gì?

tâm lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tâm lý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tâm lý

    mentality; psychology

    tâm lý xã hội học social psychology

    ' tâm lý bất bình thường 'là điều mà hầu như ai cũng hay nghĩ đến mỗi khi nghe thấy từ ' tâm lý ' 'abnormal psychology' is what most people usually think of when they hear the word 'psychology '

    psychological

    làm tổn thương, nhất là về mặt tâm lý to hurt, especially psychologically

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tâm lý

    * noun

    psychology, memntal process

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tâm lý

    psychology, psychological