tâm niệm trong Tiếng Anh là gì?

tâm niệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tâm niệm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tâm niệm

    wish; thought; muse (over); ponder (on, over); meditate (on, upon); be entirely engaged (in); consider, think unceasingly (of)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tâm niệm

    to think that, have a feeling