tâm khảm trong Tiếng Anh là gì?
tâm khảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tâm khảm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tâm khảm
memory
khắc sâu trong tâm khảm của ai to be embedded in somebody's memory; to be engraved on somebody's memory
Từ điển Việt Anh - VNE.
tâm khảm
memory
Từ liên quan
- tâm
- tâm ý
- tâm dạ
- tâm ký
- tâm lý
- tâm sự
- tâm tư
- tâm ái
- tâm can
- tâm chí
- tâm cảm
- tâm dục
- tâm học
- tâm hồn
- tâm hứa
- tâm lực
- tâm nhĩ
- tâm não
- tâm sai
- tâm son
- tâm suy
- tâm thu
- tâm thế
- tâm tri
- tâm trí
- tâm đảm
- tâm đắc
- tâm địa
- tâm đối
- tâm đởm
- tâm ứng
- tâm bệnh
- tâm cảnh
- tâm giao
- tâm giải
- tâm giới
- tâm hạnh
- tâm khúc
- tâm khảm
- tâm linh
- tâm liệt
- tâm ngẩm
- tâm niệm
- tâm noãn
- tâm phúc
- tâm phục
- tâm tang
- tâm thái
- tâm thất
- tâm thần