tâm đắc trong Tiếng Anh là gì?

tâm đắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tâm đắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tâm đắc

    * đtừ

    to understand thoroughly, to sympathize fully

    * ttừ

    favourite; confident; cordial, heart; be self-assured

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tâm đắc

    * verb

    to understand thoroughly, to sympathize fully

    * adj

    favourite

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tâm đắc

    to understand thoroughly, sympathize fully