tâm sự trong Tiếng Anh là gì?

tâm sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tâm sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tâm sự

    (nỗi niềm tâm sự) confidence

    tâm sự với ai to confide in somebody; to open one's heart to somebody; to bare one's heart to somebody; to unbosom/unburden oneself to somebody

    cô ta tâm sự với tôi rằng chồng cô ta nghiện ma tuý she confides to me that her husband is a drug addict

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tâm sự

    * noun

    confidence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tâm sự

    confidence, secret; to confide (in)