tâm sự trong Tiếng Anh là gì?
tâm sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tâm sự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tâm sự
(nỗi niềm tâm sự) confidence
tâm sự với ai to confide in somebody; to open one's heart to somebody; to bare one's heart to somebody; to unbosom/unburden oneself to somebody
cô ta tâm sự với tôi rằng chồng cô ta nghiện ma tuý she confides to me that her husband is a drug addict
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tâm sự
* noun
confidence
Từ điển Việt Anh - VNE.
tâm sự
confidence, secret; to confide (in)
Từ liên quan
- tâm
- tâm ý
- tâm dạ
- tâm ký
- tâm lý
- tâm sự
- tâm tư
- tâm ái
- tâm can
- tâm chí
- tâm cảm
- tâm dục
- tâm học
- tâm hồn
- tâm hứa
- tâm lực
- tâm nhĩ
- tâm não
- tâm sai
- tâm son
- tâm suy
- tâm thu
- tâm thế
- tâm tri
- tâm trí
- tâm đảm
- tâm đắc
- tâm địa
- tâm đối
- tâm đởm
- tâm ứng
- tâm bệnh
- tâm cảnh
- tâm giao
- tâm giải
- tâm giới
- tâm hạnh
- tâm khúc
- tâm khảm
- tâm linh
- tâm liệt
- tâm ngẩm
- tâm niệm
- tâm noãn
- tâm phúc
- tâm phục
- tâm tang
- tâm thái
- tâm thất
- tâm thần