tâm tang trong Tiếng Anh là gì?
tâm tang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tâm tang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tâm tang
moral mourning
Từ liên quan
- tâm
- tâm ý
- tâm dạ
- tâm ký
- tâm lý
- tâm sự
- tâm tư
- tâm ái
- tâm can
- tâm chí
- tâm cảm
- tâm dục
- tâm học
- tâm hồn
- tâm hứa
- tâm lực
- tâm nhĩ
- tâm não
- tâm sai
- tâm son
- tâm suy
- tâm thu
- tâm thế
- tâm tri
- tâm trí
- tâm đảm
- tâm đắc
- tâm địa
- tâm đối
- tâm đởm
- tâm ứng
- tâm bệnh
- tâm cảnh
- tâm giao
- tâm giải
- tâm giới
- tâm hạnh
- tâm khúc
- tâm khảm
- tâm linh
- tâm liệt
- tâm ngẩm
- tâm niệm
- tâm noãn
- tâm phúc
- tâm phục
- tâm tang
- tâm thái
- tâm thất
- tâm thần