tà vẹt trong Tiếng Anh là gì?

tà vẹt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tà vẹt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tà vẹt

    sleeper; tie

    tà vẹt bê tông concrete tie

    tà vẹt ghi switch tie

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tà vẹt

    * noun

    sleeper

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tà vẹt

    sleeper