tà áo trong Tiếng Anh là gì?
tà áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tà áo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tà áo
lap of dress; dress, national long dress
Từ điển Việt Anh - VNE.
tà áo
flap, hem (of clothing)
tà áo
lap of dress; dress, national long dress
tà áo
flap, hem (of clothing)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.