tà áo trong Tiếng Anh là gì?

tà áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tà áo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tà áo

    lap of dress; dress, national long dress

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tà áo

    flap, hem (of clothing)