tà giáo trong Tiếng Anh là gì?

tà giáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tà giáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tà giáo

    heresy; miscreance

    người theo tà giáo heretic; miscreant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tà giáo

    heresy, miscreance