tà mị trong Tiếng Anh là gì?

tà mị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tà mị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tà mị

    toadyism, fawning, grovelling, obsequiousness