tà thuyết trong Tiếng Anh là gì?
tà thuyết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tà thuyết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tà thuyết
* dtừ
heterodoxy; sophism, fallacy, false doctrine, heresy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tà thuyết
* noun
heterodoxy
Từ điển Việt Anh - VNE.
tà thuyết
heterodoxy