tà khuất trong Tiếng Anh là gì?

tà khuất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tà khuất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tà khuất

    artful, crafty, disingenous