tà khí trong Tiếng Anh là gì?
tà khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tà khí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tà khí
* dtừ
miasma; deadly atmosphere, tained/stale/foul air
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tà khí
* noun
miasma
Từ điển Việt Anh - VNE.
tà khí
miasma