suy yếu trong Tiếng Anh là gì?

suy yếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suy yếu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • suy yếu

    to weaken; to decline

    đó là dấu hiệu đầu tiên cho thấy chế độ đang suy yếu it was the first signal (that) the regime was weakening

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • suy yếu

    * verb

    to weaken, to decline

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • suy yếu

    to weaken, decline; weak, feeble