suy cử trong Tiếng Anh là gì?
suy cử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suy cử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
suy cử
(từ cũ) elect
nông dân suy cử nguyễn hữu cầu làm tướng the peasants elected nguyen huy cau as their general
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
suy cử
(từ cũ) Elect
Nông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướng: The peasants elected Nguyen Huy Cau as their general
Từ liên quan
- suy
- suy bì
- suy cử
- suy di
- suy hư
- suy hủ
- suy lý
- suy lẽ
- suy ra
- suy tư
- suy tị
- suy vi
- suy đi
- suy bại
- suy cứu
- suy dần
- suy gẫm
- suy hao
- suy kém
- suy lão
- suy mòn
- suy sút
- suy sụp
- suy tim
- suy tàn
- suy tôn
- suy tổn
- suy vận
- suy xét
- suy yếu
- suy đốn
- suy đồi
- suy biến
- suy diễn
- suy giải
- suy giảm
- suy kiệt
- suy loại
- suy luận
- suy nghĩ
- suy ngẫm
- suy ngắm
- suy rộng
- suy thận
- suy tính
- suy vong
- suy đoán
- suy nhược
- suy suyển
- suy suyễn