suy cử trong Tiếng Anh là gì?

suy cử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suy cử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • suy cử

    (từ cũ) elect

    nông dân suy cử nguyễn hữu cầu làm tướng the peasants elected nguyen huy cau as their general

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • suy cử

    (từ cũ) Elect

    Nông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướng: The peasants elected Nguyen Huy Cau as their general