suy đoán trong Tiếng Anh là gì?

suy đoán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suy đoán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • suy đoán

    to infer; to assume; to presume

    suy đoán ai vô tội to presume somebody innocent

    người ta suy đoán là hắn đã chết he was assumed/presumed dead

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • suy đoán

    Guess, deduce by guess

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • suy đoán

    to deduce, conclude, guess